Khắc Phục Lỗi Ổ Cứng SSD/NVMe Mất Kết Nối Và Hỏng Dữ Liệu
Chào bạn! Bạn đang gặp phải một tình huống khá "đau đầu" khi ổ cứng SSD/NVMe hoặc SATA của mình bỗng dưng mất kết nối đột ngột trong quá trình ghi dữ liệu, dẫn đến việc hệ thống file bị hỏng và yêu cầu định dạng lại. Nghe có vẻ nghiêm trọng, đúng không? Nhưng đừng lo lắng quá! Với bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách khôi phục dữ liệu quý giá của bạn và quan trọng hơn là chẩn đoán, khắc phục triệt để nguyên nhân gây ra lỗi này. Mục tiêu là để bạn có thể tự tin sử dụng ổ cứng của mình mà không còn nơm nớp lo sợ về những sự cố tương tự trong tương lai. Hãy cùng bắt đầu hành trình "cứu hộ" ổ cứng của bạn nhé!
🚨 GIAI ĐOẠN 1: CẤP CỨU - KHÔI PHỤC DỮ LIỆU BỊ HỎNG
Trong trường hợp mất kết nối đột ngột và hệ thống thông báo yêu cầu định dạng ổ đĩa, điều quan trọng nhất bạn cần nhớ là TUYỆT ĐỐI KHÔNG FORMAT LẠI CẢ HAI Ổ ĐĨA KHI NÀO CHƯA CÓ GIẢI PHÁP KHÔI PHỤC DỮ LIỆU. Việc format, dù là nhanh hay đầy đủ, sẽ ghi đè lên các vùng dữ liệu trên ổ đĩa, làm giảm đáng kể hoặc thậm chí loại bỏ hoàn toàn khả năng khôi phục các file của bạn. Lý do bạn thấy thông báo "Cần format lại" là vì cấu trúc hệ thống file (ví dụ: NTFS) trên ổ đĩa đã bị hư hại do quá trình ghi dữ liệu bị gián đoạn. Dữ liệu thực tế vẫn còn đó, nhưng hệ điều hành không thể đọc được "bản đồ" chỉ dẫn đến chúng. Vì vậy, mục tiêu hàng đầu của chúng ta bây giờ là khôi phục dữ liệu bằng mọi cách trước khi nghĩ đến các giải pháp khác. Hãy cùng tìm hiểu những công cụ và phương pháp hiệu quả nhất để thực hiện điều này, giúp bạn lấy lại những gì đã mất mà không cần phải là một chuyên gia công nghệ thông tin.
Phương pháp 1: Sử dụng Phần mềm Khôi phục Dữ liệu (Đơn giản và Hiệu quả)
Đối với nhiều người dùng, việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng là cách khôi phục dữ liệu hiệu quả nhất và thân thiện với người dùng nhất, đặc biệt nếu bạn không quen với việc gõ lệnh hay các tác vụ kỹ thuật phức tạp. Những phần mềm này được thiết kế để quét sâu vào ổ đĩa, bỏ qua các lỗi hệ thống file để tìm kiếm và tái tạo lại các file đã bị mất hoặc không thể truy cập. Chúng hoạt động dựa trên nguyên tắc tìm kiếm các "dấu vết" của dữ liệu trên từng sector của ổ đĩa, sau đó ghép nối chúng lại với nhau để tạo thành file hoàn chỉnh. Quy trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn, tùy thuộc vào dung lượng và mức độ hỏng hóc của ổ đĩa, quá trình quét có thể mất từ vài phút đến vài giờ. Dưới đây là một số phần mềm được tin dùng và cách sử dụng cơ bản:
-
Tải và cài đặt phần mềm khôi phục dữ liệu trên một ổ đĩa KHÁC – Đây là một quy tắc vàng! Tuyệt đối không cài đặt phần mềm vào chính ổ đĩa đang bị lỗi để tránh việc ghi đè lên dữ liệu mà bạn muốn khôi phục. Hãy cài đặt vào ổ C (ổ hệ điều hành) hoặc một ổ đĩa ngoài khác.
- Recuva (Miễn phí): Một công cụ đơn giản nhưng mạnh mẽ từ Piriform (nhà phát triển CCleaner). Recuva rất hiệu quả cho các trường hợp khôi phục dữ liệu cơ bản, bao gồm cả các file bị xóa do nhầm lẫn hoặc do ổ đĩa bị hỏng nhẹ. Giao diện trực quan, dễ sử dụng ngay cả với người mới bắt đầu. Bạn có thể tải miễn phí tại: https://www.ccleaner.com/recuva. Chỉ cần chọn ổ đĩa cần quét, chọn loại file cần tìm (nếu biết), và bắt đầu quá trình. Sau khi quét, Recuva sẽ hiển thị danh sách các file, kèm theo màu sắc chỉ mức độ khả năng khôi phục (xanh lá: tốt, vàng: trung bình, đỏ: kém). Luôn ưu tiên các file có trạng thái khôi phục tốt nhất.
- EaseUS Data Recovery Wizard (Trả phí, có bản miễn phí giới hạn): Đây là một trong những phần mềm khôi phục dữ liệu hàng đầu, nổi tiếng với giao diện thân thiện và khả năng phục hồi vượt trội. Bản miễn phí cho phép bạn khôi phục một lượng dữ liệu nhất định (thường là 500MB hoặc 2GB tùy phiên bản), đủ để kiểm tra khả năng phục hồi. EaseUS có thể xử lý nhiều tình huống phức tạp hơn như mất phân vùng, ổ đĩa RAW, hoặc hỏng hệ thống file nghiêm trọng. Tải tại: https://www.easeus.com/data-recovery-wizard-free/.
- Disk Drill (Trả phí, có bản miễn phí giới hạn): Một lựa chọn rất mạnh mẽ khác, hỗ trợ khôi phục nhiều định dạng file và từ nhiều loại thiết bị lưu trữ khác nhau. Disk Drill có khả năng quét sâu và cung cấp các tính năng bổ sung như bảo vệ dữ liệu. Phiên bản miễn phí cũng có giới hạn dung lượng khôi phục, nhưng đủ để bạn đánh giá hiệu quả. Tải tại: https://www.cleverfiles.com/.
-
Chạy phần mềm và tiến hành quét: Sau khi cài đặt, mở phần mềm lên. Nó sẽ hiển thị danh sách tất cả các ổ đĩa mà hệ thống nhận diện được. Hãy cẩn thận chọn đúng ổ đĩa bị lỗi (ví dụ: ổ E-woitd hoặc ổ SATA cũ của bạn). Sau đó, bắt đầu quá trình quét (Scan). Phần mềm sẽ mất một khoảng thời gian để phân tích toàn bộ các sector trên ổ đĩa để tìm kiếm các file còn sót lại. Quá trình này có thể kéo dài, vì vậy hãy kiên nhẫn. Một số phần mềm cho phép bạn tạm dừng và tiếp tục quét sau.
-
Xem trước và khôi phục: Sau khi quá trình quét hoàn tất, phần mềm sẽ hiển thị danh sách các file/thư mục mà nó có thể khôi phục. Bạn nên xem trước (preview) một vài file quan trọng (ví dụ: ảnh, tài liệu) để đảm bảo chúng không bị hỏng và có thể mở được. Cuối cùng, chọn các file bạn cần và khôi phục chúng vào một ổ đĩa KHÁC. Tuyệt đối không lưu dữ liệu đã khôi phục trở lại chính ổ đĩa đang bị lỗi để tránh làm hỏng hoặc ghi đè lên các dữ liệu chưa được khôi phục.
Phương pháp 2: Sửa lỗi hệ thống file với CHKDSK trong Command Prompt (CMD)
Nếu bạn cảm thấy thoải mái hơn với việc sử dụng dòng lệnh, công cụ CHKDSK (Check Disk) tích hợp sẵn trong Windows có thể là một "cứu cánh" đáng ngạc nhiên. CHKDSK là một tiện ích dòng lệnh mạnh mẽ được thiết kế để kiểm tra và sửa chữa các lỗi logic của hệ thống file trên ổ đĩa. Trong trường hợp hệ thống file bị hỏng do mất kết nối đột ngột, CHKDSK có thể giúp ổ đĩa của bạn được nhận diện lại bình thường mà không cần phải format, đồng thời khôi phục lại quyền truy cập vào dữ liệu. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng quá trình này có thể tốn khá nhiều thời gian, đặc biệt với các ổ đĩa dung lượng lớn hoặc bị hỏng nặng.
-
Mở Command Prompt với quyền Administrator: Nhấn tổ hợp phím Windows + X, sau đó chọn Command Prompt (Admin) hoặc Windows PowerShell (Admin) từ menu hiện ra. Điều này đảm bảo bạn có đủ quyền để thực hiện các thay đổi trên ổ đĩa hệ thống.
-
Xác định ký tự ổ đĩa: Trước khi chạy lệnh, bạn cần biết chính xác ký tự ổ đĩa (drive letter) của ổ SSD/SATA bị lỗi. Bạn có thể mở Disk Management bằng cách gõ
diskmgmt.mscvào hộp thoại Run (Windows + R) và nhấn Enter. Tìm ổ đĩa của bạn trong danh sách, ví dụ: nếu ổ đĩa của bạn hiển thị là "Unknown" hoặc "RAW" nhưng bạn vẫn nhận ra dung lượng của nó, hãy ghi nhớ ký tự ổ đĩa được gán cho nó (ví dụ:E:,F:,G:...). Giả sử trong ví dụ này, ký tự ổ đĩa của bạn làF:. -
Chạy lệnh CHKDSK: Trong cửa sổ Command Prompt đã mở với quyền Admin, gõ lệnh sau và nhấn Enter:
chkdsk F: /f /rF:: Thay thế bằng ký tự ổ đĩa thực tế của bạn./f: Tham số này chỉ thị choCHKDSKsửa chữa các lỗi tìm thấy trên ổ đĩa. Đây là một bước quan trọng để khắc phục các vấn đề về cấu trúc hệ thống file./r: Tham số này còn mạnh mẽ hơn, nó sẽ tìm kiếm các sector lỗi (bad sectors) trên ổ đĩa và cố gắng khôi phục thông tin có thể đọc được từ các sector đó. Quá trình này cực kỳ hữu ích nếu ổ đĩa của bạn bắt đầu xuất hiện các vùng bị hỏng vật lý hoặc logic, nhưng cũng là lý do khiến lệnh có thể mất rất nhiều thời gian để hoàn thành.
-
Chờ đợi và kiểm tra kết quả: Lệnh
CHKDSKsẽ bắt đầu chạy và hiển thị tiến trình. Hãy kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi quá trình hoàn tất. Trong một số trường hợp,CHKDSKcó thể hỏi bạn "Convert lost chains to files?" (Chuyển các chuỗi bị mất thành file?). Tốt nhất là bạn nên nhấn Y (Yes) để nó cố gắng khôi phục dữ liệu thành các file có thể truy cập được (thường sẽ nằm trong một thư mụcFOUND.000trên ổ đĩa). Nếu lệnh thành công, bạn có thể truy cập lại vào ổ đĩa và tiến hành sao chép dữ liệu quan trọng ra một nơi an toàn khác ngay lập tức.
Phương pháp 3: Kiểm tra và sửa chữa cơ bản bằng PowerShell
Đối với những ai đã quen thuộc hơn với môi trường Windows hiện đại, PowerShell cung cấp các cmdlet (lệnh con) mạnh mẽ và linh hoạt hơn để quản lý ổ đĩa và hệ thống file. Sử dụng PowerShell không chỉ giúp bạn thực hiện các tác vụ kiểm tra và sửa chữa cơ bản mà còn mở ra nhiều khả năng quản lý hệ thống chuyên sâu khác. Dù ít phổ biến hơn CHKDSK với người dùng thông thường, Repair-Volume là một công cụ đáng để thử khi bạn muốn khắc phục lỗi hệ thống file.
-
Mở Windows PowerShell với quyền Administrator: Tương tự như Command Prompt, bạn cần mở PowerShell với quyền quản trị viên. Nhấn tổ hợp phím Windows + X, sau đó chọn Windows PowerShell (Admin).
-
Lấy danh sách các ổ đĩa để xác định ổ đĩa bị lỗi: Để đảm bảo bạn đang thao tác đúng ổ đĩa, hãy sử dụng lệnh
Get-Diskđể hiển thị thông tin chi tiết về tất cả các ổ đĩa vật lý được kết nối với hệ thống của bạn. Gõ:Get-DiskXem cột
FriendlyNamevàNumberđể xác định chính xác ổ đĩa của bạn (ví dụ: nếu ổ SSD của bạn được liệt kê là Đĩa số 3). Điều này đặc biệt hữu ích nếu ổ đĩa bị mất ký tự. -
Sử dụng lệnh
Repair-Volumeđể sửa chữa: Sau khi đã xác định được ký tự ổ đĩa (hoặc số đĩa) của ổ đĩa bị lỗi, bạn có thể sử dụng lệnhRepair-Volume. Để sửa chữa các vấn đề về hệ thống file, bạn sẽ dùng lệnh với tham số-DriveLetter(nếu ổ đĩa vẫn có ký tự) hoặc-DiskNumbervà tham số-SpotFix.- Nếu ổ đĩa vẫn còn ký tự (ví dụ:
F:), gõ:
(Hãy nhớ thayRepair-Volume -DriveLetter F -SpotFixFbằng ký tự ổ đĩa thực tế của bạn). - Nếu ổ đĩa không có ký tự, bạn có thể thử sử dụng
DiskNumber:
(ThayRepair-Volume -DiskNumber 3 -SpotFix3bằng số đĩa tương ứng mà bạn đã xác định bằngGet-Disk).
Tham số
-SpotFixsẽ chỉ thị cho PowerShell thực hiện kiểm tra và sửa chữa nhanh các lỗi hệ thống file đã biết. Lệnh này không mạnh mẽ bằngCHKDSK /rtrong việc tìm kiếm bad sectors, nhưng nó rất hiệu quả trong việc khắc phục các lỗi logic nhẹ của hệ thống file, giúp ổ đĩa trở lại trạng thái có thể truy cập được. Sau khi lệnh chạy xong, hãy kiểm tra xem bạn đã có thể truy cập vào ổ đĩa và sao lưu dữ liệu của mình chưa nhé! - Nếu ổ đĩa vẫn còn ký tự (ví dụ:
🔧 GIAI ĐOẠN 2: CHẨN ĐOÁN & KHẮC PHỤC TRIỆT ĐỂ NGĂN NGỪA LỖI TÁI DIỄN
Sau khi đã thành công trong việc khôi phục dữ liệu quan trọng từ các ổ đĩa bị lỗi, chúng ta cần chuyển sang giai đoạn quan trọng không kém: chẩn đoán và khắc phục triệt để nguyên nhân gốc rễ gây ra sự cố. Việc này sẽ giúp bạn tránh được tình trạng mất kết nối đột ngột và hỏng hệ thống file tái diễn trong tương lai, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho dữ liệu của bạn. Có nhiều yếu tố tiềm ẩn có thể gây ra những lỗi như vậy, từ vấn đề phần cứng, driver cho đến cài đặt hệ thống. Bằng cách kiểm tra và xử lý từng khả năng một, chúng ta sẽ xây dựng một hệ thống lưu trữ đáng tin cậy hơn.
Nguyên nhân 1: Vấn đề Nguồn cấp không ổn định (Rất có thể xảy ra nhất)
Trong các trường hợp ổ cứng ngoài mất kết nối đột ngột khi đang hoạt động, đặc biệt là khi ghi một lượng lớn dữ liệu, vấn đề về nguồn cấp điện thường là thủ phạm hàng đầu. Các ổ SSD NVMe PCIe 4.0 hiện đại, mặc dù nhanh chóng, nhưng cũng tiêu thụ nhiều điện năng hơn đáng kể so với các ổ đ SSD SATA thông thường, đặc biệt là khi chúng đang hoạt động ở hiệu suất cao nhất trong quá trình ghi liên tục. Khi bạn sử dụng một enclosure (vỏ bọc) cho NVMe hoặc SATA thông qua cổng USB trên laptop, nguồn điện cung cấp cho ổ đĩa sẽ đến từ cổng USB đó. Laptop HP x360 14-ba062TU của bạn, như nhiều laptop phổ thông khác, có thể chỉ cung cấp dòng điện yếu qua cổng USB-C (thường là 900mA @ 5V). Khi bạn sao chép một lượng dữ liệu lớn như 128GB, ổ đĩa NVMe sẽ phải hoạt động hết công suất, đòi hỏi nguồn điện ổn định và mạnh mẽ. Nếu enclosure Ugreen không nhận đủ nguồn, nó sẽ bị sụt áp, dẫn đến ngắt kết nối đột ngột, và hệ quả là hỏng hệ thống file như bạn đã gặp phải. Tình trạng tương tự với ổ SATA cũ qua hub USB cũng củng cố thêm giả thuyết này, cho thấy hệ thống cấp nguồn tổng thể có thể không đủ mạnh.
Để khắc phục tình trạng này, chúng ta cần đảm bảo rằng ổ đĩa của bạn luôn nhận được nguồn điện đầy đủ và ổn định. Dưới đây là các bước bạn có thể thực hiện:
-
Sử dụng cáp USB-C to USB-A 3.0 chất lượng cao: Hãy thử sử dụng cáp chuyển đổi từ USB-C sang USB-A (loại có hai đầu màu xanh) đi kèm với enclosure Ugreen, và cắm nó vào cổng USB-A 3.0 của laptop. Các cổng USB-A 3.0 thường được thiết kế để cung cấp dòng điện ổn định và cao hơn (lên đến 1.5A hoặc hơn) so với một số cổng USB-C không hỗ trợ Power Delivery (PD) hoặc các cổng USB-C tiêu chuẩn khác trên laptop. Đảm bảo cáp bạn sử dụng là loại tốt, có khả năng truyền tải điện năng ổn định.
-
Sử dụng Hub USB có nguồn điện riêng (Powered USB Hub): Đây là một giải pháp rất hiệu quả nếu vấn đề thực sự nằm ở nguồn cấp. Hub USB có nguồn riêng sẽ có một bộ chuyển đổi nguồn AC bên ngoài để cung cấp điện trực tiếp cho hub và các thiết bị kết nối với nó, thay vì dựa hoàn toàn vào nguồn từ laptop. Bằng cách cắm enclosure Ugreen vào một hub như vậy, bạn sẽ đảm bảo ổ đĩa luôn nhận được nguồn điện đầy đủ và ổn định, ngay cả khi nó hoạt động ở hiệu suất cao nhất. Điều này giúp loại bỏ nguy cơ sụt áp và ngắt kết nối đột ngột.
-
Kiểm tra enclosure Ugreen có cổng cấp nguồn phụ không: Một số enclosure NVMe/SATA cao cấp được trang bị một cổng USB-C thứ hai, được thiết kế chỉ để cấp nguồn điện bổ sung. Nếu enclosure Ugreen của bạn có tính năng này, hãy đầu tư một bộ adapter sạc USB-C PD (ví dụ: 65W hoặc cao hơn) và cắm vào cổng đó. Điều này sẽ cung cấp nguồn điện độc lập và mạnh mẽ cho ổ đĩa, tách biệt hoàn toàn với nguồn từ cổng dữ liệu của laptop, giúp tối ưu hiệu suất và sự ổn định.
Bằng cách giải quyết triệt để vấn đề nguồn cấp, bạn sẽ loại bỏ một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lỗi mất kết nối ổ cứng và hỏng dữ liệu.
Nguyên nhân 2: Driver USB hoặc NVMe gặp trục trặc
Driver là những phần mềm nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng, giúp hệ điều hành của bạn giao tiếp và điều khiển các thành phần phần cứng. Nếu driver của cổng USB trên laptop hoặc driver liên quan đến chip điều khiển bên trong enclosure NVMe/SATA bị lỗi, cũ kỹ, hoặc không tương thích, chúng có thể gây ra hiện tượng mất kết nối ngẫu nhiên hoặc không ổn định, đặc biệt là khi ổ đĩa đang hoạt động ở cường độ cao. Một driver không ổn định có thể không xử lý đúng các yêu cầu dữ liệu, dẫn đến treo hoặc ngắt kết nối đột ngột, gây ra hỏng hệ thống file.
Để đảm bảo các driver hoạt động trơn tru và hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước kiểm tra và cập nhật sau:
-
Cập nhật Driver Chipset của Laptop: Chipset là bộ não điều khiển các luồng dữ liệu giữa CPU và các thành phần khác, bao gồm cả các cổng USB. Việc có một Chipset Driver lỗi thời hoặc không tương thích có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và độ ổn định của các cổng USB. Hãy truy cập trang web hỗ trợ chính thức của HP (hpsupport.com), tìm kiếm model laptop của bạn (HP Pavilion x360 14-ba062TU). Sau đó, tìm mục Driver - Chipset và tải về phiên bản driver mới nhất. Thực hiện cài đặt theo hướng dẫn và khởi động lại máy tính.
-
Cập nhật Driver USB: Tương tự như chipset, driver cho các bộ điều khiển Universal Serial Bus (USB Host Controller) cũng rất quan trọng. Trên trang hỗ trợ của HP cho model laptop của bạn, hãy tìm kiếm mục Driver - Storage hoặc Driver - USB để tìm các driver như Intel USB 3.0/3.1 Driver mới nhất. Cập nhật chúng sẽ giúp cải thiện sự ổn định của các cổng USB, giảm thiểu nguy cơ mất kết nối với các thiết bị ngoại vi, bao gồm cả enclosure ổ cứng của bạn.
-
Cập nhật Driver cho Enclosure Ugreen (nếu có): Hầu hết các enclosure USB sang NVMe/SATA hiện đại đều là "plug-and-play" (cắm là chạy) và không yêu cầu driver riêng. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất enclosure, đặc biệt là cho các mẫu cao cấp hoặc mới ra mắt, có thể cung cấp các driver hoặc firmware riêng để tối ưu hiệu suất hoặc khắc phục lỗi. Hãy truy cập website chính thức của UGREEN, tìm kiếm model enclosure của bạn. Kiểm tra xem có bất kỳ bản cập nhật driver hoặc firmware nào được khuyến nghị không. Nếu có, hãy tải về và cài đặt theo hướng dẫn. Việc này có thể giải quyết các vấn đề tương thích hoặc lỗi firmware bên trong enclosure, giúp cải thiện độ ổn định khi truyền tải dữ liệu.
Bằng cách đảm bảo tất cả các driver liên quan đều được cập nhật và hoạt động ổn định, bạn sẽ giảm đáng kể khả năng các lỗi mất kết nối đột ngột do phần mềm gây ra.
Nguyên nhân 3: Sức khỏe ổ đĩa kém hoặc sắp hỏng
Đôi khi, vấn đề không nằm ở nguồn điện hay driver, mà nằm ở chính các ổ đĩa của bạn. Cả ổ SSD NVMe (E-woitd) và ổ SATA cũ đều có thể đang gặp phải các vấn đề về vật lý (như bad sectors) hoặc lỗi logic nội bộ, khiến chúng trở nên không ổn định khi hoạt động trong thời gian dài hoặc khi chịu tải cao. Một ổ đĩa với sức khỏe kém có thể bị ngắt kết nối hoặc lỗi ghi/đọc dữ liệu ngẫu nhiên, dẫn đến hỏng hệ thống file và mất dữ liệu. Việc kiểm tra sức khỏe của ổ đĩa là một bước cực kỳ quan trọng để xác định liệu ổ đĩa có cần được thay thế hay không.
-
Sử dụng CrystalDiskInfo để kiểm tra S.M.A.R.T. (Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology): Đây là công cụ không thể thiếu để đánh giá tình trạng "sức khỏe" của ổ cứng. CrystalDiskInfo sẽ đọc và hiển thị các thông số S.M.A.R.T. mà ổ đĩa tự báo cáo, giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu hỏng hóc.
- Tải và chạy CrystalDiskInfo: Bạn có thể tải phiên bản miễn phí từ trang web chính thức của CrystalDiskInfo. Sau khi cài đặt và chạy, chương trình sẽ tự động quét và hiển thị thông tin về tất cả các ổ đĩa được kết nối.
- Chọn ổ đĩa của bạn: Trong giao diện CrystalDiskInfo, hãy chọn lần lượt từng ổ đĩa mà bạn muốn kiểm tra (ổ E-woitd, ổ SATA cũ).
- Xem mục "Health Status": Đây là chỉ số quan trọng nhất.
- Nếu hiển thị "Good" (Tốt), ổ đĩa của bạn đang hoạt động bình thường.
- Nếu hiển thị "Caution" (Cảnh báo), điều này có nghĩa là một hoặc nhiều thông số S.M.A.R.T. đã vượt ngưỡng an toàn. Ổ đĩa vẫn hoạt động được nhưng có nguy cơ hỏng trong tương lai gần. Bạn nên sao lưu dữ liệu ngay lập tức và cân nhắc thay thế.
- Nếu hiển thị "Bad" (Hỏng), ổ đĩa của bạn đang gặp vấn đề nghiêm trọng về phần cứng và có nguy cơ hỏng hóc hoàn toàn bất cứ lúc nào. Việc thay thế là bắt buộc để tránh mất dữ liệu.
- Kiểm tra các thông số S.M.A.R.T. quan trọng: Hãy chú ý đến các mục như
Reallocated Sectors Count(số sector đã được thay thế),Current Pending Sector Count(số sector chờ được sửa),Uncorrectable Sector Count(số sector không thể sửa chữa). Nếu các giá trị này (đặc biệt là cột "Raw Values") khác 0 và đang tăng lên, đó là dấu hiệu rõ ràng của ổ đĩa đang xuống cấp.
-
Thử nghiệm trên một máy tính khác: Để xác định rõ hơn liệu vấn đề nằm ở ổ đĩa hay ở laptop của bạn, hãy thử cắm cả hai ổ đĩa (thông qua enclosure tương ứng) vào một máy tính để bàn hoặc laptop khác.
- Nếu vấn đề mất kết nối và hỏng dữ liệu vẫn lặp lại trên máy tính khác, rất có thể lỗi nằm ở chính ổ đĩa hoặc enclosure của chúng.
- Nếu chúng hoạt động bình thường trên máy tính khác, thì vấn đề có nhiều khả năng nằm ở laptop HP của bạn (ví dụ: cổng USB, driver, nguồn điện).
Nếu CrystalDiskInfo báo cáo "Caution" hoặc "Bad", hoặc nếu các ổ đĩa vẫn gặp lỗi trên máy tính khác, thì đã đến lúc bạn nên cân nhắc sao lưu toàn bộ dữ liệu (nếu còn có thể) và thay thế ổ đĩa bằng một ổ mới, đáng tin cậy hơn.
Nguyên nhân 4: Cài đặt quản lý điện năng của Windows
Windows được thiết kế với các tính năng quản lý điện năng thông minh để giúp tiết kiệm pin cho laptop hoặc giảm mức tiêu thụ điện năng cho máy tính để bàn. Tuy nhiên, đôi khi những cài đặt này có thể "phản tác dụng" đối với các thiết bị ngoại vi, đặc biệt là ổ cứng gắn ngoài. Nếu Windows được cấu hình để tắt nguồn các cổng USB nhằm tiết kiệm điện, nó có thể gây ra hiện tượng ngắt kết nối đột ngột đối với ổ SSD/NVMe hoặc SATA của bạn, dẫn đến hỏng dữ liệu trong quá trình truyền tải.
Để đảm bảo các cổng USB luôn được cấp điện đầy đủ và ổn định, bạn nên kiểm tra và điều chỉnh các cài đặt quản lý điện năng sau:
-
Mở Device Manager: Nhấn tổ hợp phím Windows + X, sau sau đó chọn Device Manager từ menu hiện ra.
-
Tìm các bộ điều khiển USB Root Hub: Trong cửa sổ Device Manager, tìm và mở rộng mục Universal Serial Bus controllers.
-
Tắt tính năng tiết kiệm điện cho từng USB Root Hub:
- Nhấn chuột phải vào từng mục USB Root Hub (hoặc "Generic USB Hub" / "USB Composite Device") trong danh sách và chọn Properties.
- Trong cửa sổ Properties, chuyển sang tab Power Management.
- Bạn sẽ thấy một tùy chọn có tên "Allow the computer to turn off this device to save power" (Cho phép máy tính tắt thiết bị này để tiết kiệm điện). Hãy bỏ dấu tick ở ô này.
- Nhấn OK để lưu thay đổi.
- Lặp lại quy trình này cho tất cả các mục USB Root Hub mà bạn tìm thấy trong danh sách. Đôi khi có nhiều hơn một mục, và việc bỏ tích cho tất cả chúng là quan trọng để đảm bảo tất cả các cổng USB đều không bị Windows tự động tắt nguồn.
Việc tắt tính năng quản lý điện năng này sẽ giữ cho các cổng USB luôn được cấp điện, giúp duy trì kết nối ổn định với ổ đĩa gắn ngoài của bạn, giảm thiểu rủi ro mất kết nối đột ngột và hỏng hệ thống file.
Nguyên nhân 5: Hệ thống file bị hỏng nghiêm trọng và cần định dạng lại
Sau nhiều lần bị ngắt kết nối đột ngột hoặc do các nguyên nhân khác, hệ thống file của ổ đĩa có thể bị hỏng nặng đến mức ngay cả CHKDSK hay Repair-Volume cũng không thể sửa chữa hoàn toàn được. Lúc này, dù bạn đã cố gắng khôi phục dữ liệu thành công, bản thân cấu trúc của ổ đĩa vẫn còn tiềm ẩn nhiều lỗi và không đáng tin cậy để tiếp tục sử dụng. Trong trường hợp này, việc định dạng lại toàn bộ ổ đĩa là bước cần thiết để "làm sạch" hoàn toàn ổ đĩa, loại bỏ mọi lỗi hệ thống file còn sót lại và khôi phục nó về trạng thái hoạt động ổn định.
QUAN TRỌNG: Chỉ thực hiện bước này sau khi bạn đã chắc chắn rằng mình đã khôi phục và sao lưu tất cả dữ liệu quan trọng từ ổ đĩa sang một nơi an toàn khác. Việc định dạng sẽ xóa sạch mọi dữ liệu trên ổ đĩa!
-
Mở Disk Management: Nhấn tổ hợp phím Windows + X và chọn Disk Management.
-
Chọn ổ đĩa bị lỗi: Trong cửa sổ Disk Management, tìm đến ổ đĩa mà bạn muốn định dạng lại (ví dụ: ổ SSD NVMe hoặc SATA cũ của bạn). Hãy cực kỳ cẩn thận để chọn đúng ổ đĩa, tránh định dạng nhầm các ổ đĩa khác.
-
Thực hiện Format đầy đủ:
- Nhấn chuột phải vào phân vùng trên ổ đĩa đó và chọn Format....
- Trong hộp thoại Format, đặt tên cho ổ đĩa (Volume label) nếu muốn.
- Chọn NTFS làm hệ thống file (đây là định dạng tiêu chuẩn cho Windows).
- Rất quan trọng: Bỏ chọn ở ô "Perform a quick format" (Định dạng nhanh). Việc bỏ chọn này sẽ khiến Windows thực hiện một quá trình định dạng đầy đủ (full format). Quá trình format đầy đủ sẽ không chỉ xóa dữ liệu mà còn quét toàn bộ bề mặt ổ đĩa để tìm và đánh dấu các sector hỏng (bad sectors). Các sector hỏng này sẽ bị loại bỏ khỏi danh sách sử dụng, giúp ngăn ngừa các lỗi đọc/ghi dữ liệu trong tương lai và cải thiện độ tin cậy của ổ đĩa.
- Nhấn OK để bắt đầu quá trình định dạng. Quá trình này sẽ mất một khoảng thời gian đáng kể, tùy thuộc vào dung lượng ổ đĩa. Hãy kiên nhẫn chờ đợi.
Sau khi format đầy đủ, ổ đĩa của bạn sẽ trở lại trạng thái sạch sẽ, không còn lỗi hệ thống file và sẵn sàng để sử dụng một cách ổn định hơn. Tuy nhiên, nếu ổ đĩa vẫn tiếp tục gặp lỗi sau khi đã format đầy đủ và áp dụng các giải pháp khác, đó có thể là dấu hiệu rõ ràng của hỏng hóc vật lý và bạn nên cân nhắc thay thế nó.
Tổng kết và Lộ trình Hành động Hiệu quả
Việc gặp phải lỗi mất kết nối đột ngột và hỏng hệ thống file với ổ SSD/NVMe hay SATA thực sự là một trải nghiệm không mấy dễ chịu. Tuy nhiên, bằng cách tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống, bạn hoàn toàn có thể khôi phục dữ liệu và khắc phục lỗi một cách triệt để. Hãy nhớ rằng, việc bảo vệ dữ liệu quý giá của bạn luôn là ưu tiên hàng đầu.
Để tóm tắt, đây là lộ trình hành động mà bạn nên thực hiện:
- Ưu tiên Khôi phục Dữ liệu: Ngay lập tức sử dụng phần mềm như Recuva, EaseUS Data Recovery Wizard, hoặc Disk Drill để quét và khôi phục dữ liệu quan trọng sang một ổ đĩa an toàn khác. Tuyệt đối không format ổ đĩa bị lỗi trước khi dữ liệu được sao lưu.
- Kiểm tra Sức khỏe Ổ đĩa: Dùng CrystalDiskInfo để đánh giá trạng thái S.M.A.R.T. của cả hai ổ đĩa. Nếu phát hiện trạng thái "Caution" hoặc "Bad", hãy chuẩn bị sẵn sàng cho việc thay thế ổ đĩa.
- Thử nghiệm trên Máy tính Khác: Cắm các ổ đĩa (qua enclosure) vào một máy tính khác để xác định xem lỗi nằm ở ổ đĩa hay ở laptop HP của bạn.
- Cập nhật Driver: Đảm bảo rằng Chipset Driver và USB Driver mới nhất đã được cài đặt cho laptop HP Pavilion x360 14-ba062TU của bạn.
- Kiểm tra và Tăng cường Nguồn Cấp: Sử dụng cáp USB-C to USB-A 3.0 chất lượng tốt hoặc cân nhắc đầu tư một Hub USB có nguồn điện riêng cho enclosure Ugreen để đảm bảo nguồn điện ổn định.
- Điều chỉnh Cài đặt Windows: Tắt tính năng "Allow the computer to turn off this device to save power" cho tất cả các USB Root Hub trong Device Manager.
- Format lại Toàn bộ Ổ đĩa (sau khi khôi phục dữ liệu): Nếu sau tất cả các bước trên ổ đĩa vẫn không ổn định, và bạn đã sao lưu dữ liệu, hãy thực hiện một quá trình định dạng đầy đủ (full format) để làm sạch hoàn toàn ổ đĩa.
Bằng cách thực hiện các bước này một cách cẩn thận và kiên nhẫn, bạn sẽ không chỉ giải quyết được vấn đề hiện tại mà còn trang bị cho mình kiến thức để phòng tránh các sự cố tương tự trong tương lai. Chúc bạn thành công!
Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và cập nhật về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín sau:
- Kiểm tra và Sửa lỗi ổ đĩa bằng CHKDSK của Microsoft: https://docs.microsoft.com/en-us/windows-server/administration/windows-commands/chkdsk
- Thông tin về S.M.A.R.T. và sức khỏe ổ cứng trên Wikipedia: https://en.wikipedia.org/wiki/S.M.A.R.T.
- Hướng dẫn tổng quan về khắc phục sự cố USB trên Windows từ Microsoft: https://support.microsoft.com/en-us/windows/fix-usb-problems-in-windows-f716e78a-c452-9b24-41d3-3c99f8d9551c